Characters remaining: 500/500
Translation

rứt ruột

Academic
Friendly

Từ "rứt ruột" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy rất đau xót, buồn , hoặc cảm thấy nỗi đau sâu sắc trong lòng. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc của con người khi họ phải chia tay một điều đó quý giá, khi thấy ai đó gặp khó khăn, hoặc khi một sự kiện buồn xảy ra.

dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Khi nhìn thấy đứa trẻ bị lạc mẹ, tôi cảm thấy rứt ruột."
    • " ấy rứt ruột khi phải xa quê hương để đi làm ăn xa."
  2. Trong văn chương hoặc thơ ca:

    • "Những kỷ niệm xưa ùa về, khiến tôi rứt ruột nhớ về một thời đã qua."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Rứt ruột" có thể được dùng để chỉ cảm giác đau đớn không chỉ về mặt thể xác còn về mặt tinh thần. dụ: "Mỗi khi nghĩ đến những người nghèo khổ, tôi lại rứt ruột không yên."
Các biến thể của từ:
  • Từ "rứt" có thể được hiểu "cắt đứt" hoặc "giải thoát," nhưng trong cụm từ này, mang nghĩa biểu thị cảm xúc sâu sắc hơn.
  • "Ruột" ở đây không chỉ ám chỉ phần nội tạng còn tượng trưng cho tình cảm, cảm xúc sâu sắc bên trong con người.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ "đau lòng" cũng có thể mang nghĩa tương tự, nhưng "rứt ruột" thường diễn tả cảm xúc mãnh liệt hơn.
  • Từ "thương xót" cũng gần nghĩa, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự cảm thông với người gặp khó khăn.
Từ liên quan:
  • "Thương" (cảm thấy lòng thương xót, yêu thương)
  • "Nhớ" (cảm giác nhớ nhung, thường đi kèm với cảm xúc buồn )
Lưu ý:

Khi sử dụng cụm từ "rứt ruột," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường gắn liền với những tình huống buồn hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

  1. ph. Đau xót lắm: Buồn rứt ruột.

Similar Spellings

Words Containing "rứt ruột"

Comments and discussion on the word "rứt ruột"